Dây Titan Gr2/TA2-Que hàn Titan

Dây Titan Gr2 / TA2 – Giải Pháp Vật Liệu Công Nghệ Cao: Từ 0.6mm đến 6mm

Dây Titan Gr2 (Titanium Grade 2), còn được gọi là Dây Titan TA2 theo tiêu chuẩn GB/T của Trung Quốc, là đại diện ưu việt nhất của mác Titan tinh khiết thương mại (CP Ti Grade 2). Gr2TA2 có thành phần hóa học gần như tương đồng, cung cấp một sự cân bằng hoàn hảo và đáng tin cậy giữa độ bền cơ học, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn gần như tuyệt đối.

Loại dây kim loại này là một giải pháp kỹ thuật toàn diện, không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua các tiêu chuẩn khắt khe nhất, đặc biệt hiệu quả ở dải đường kính từ dây 0.6mm đến 6mm.

Dây Titan Gr2/TA2
Dây Titan Gr2/TA2: Giải pháp vật liệu công nghệ cao với dải kích thước đa dạng sẵn sàng phục vụ các ngành công nghiệp.

Các Đặc Tính Nền Tảng Chuyên Sâu của Dây Titan Gr2 / TA2

Titan Gr2 / TA2 (CP Ti Grade 2) được các kỹ sư tin dùng nhờ vào các đặc tính vượt trội, được kiểm soát chặt chẽ qua thành phần hóa học và quy trình gia công.

Thành Phần Hóa Học, Phân Loại và Tính Tương Thích

Dù mang hai tên gọi khác nhau (Gr2 theo ASTM, TA2 theo GB/T), thành phần cốt lõi của chúng vẫn đảm bảo Titan tối thiểu 99.2%. Mức độ tạp chất thấp, đặc biệt là oxy (), là chìa khóa phân biệt mác Ứng dụng quan trọng nhất của sự tinh khiết này là đảm bảo tính tương thích sinh học (biocompatibility) cao, làm cho nó an toàn để sử dụng trong cơ thể người.

Độ Bền và Khả Năng Chống Ăn Mòn

  • Tỷ lệ Độ bền/Trọng lượng: Với mật độ chỉ khoảng , Titan Gr2 / TA2 nhẹ hơn khoảng 40% so với thép, giúp giảm tải trọng đáng kể trong hàng không vũ trụ và các kết cấu di động. Cường độ kéo tối thiểu đạt 345 MPa—một chỉ số ấn tượng đối với vật liệu không phải hợp kim.
  • Chống Ăn Mòn: Lớp oxit thụ động () được hình thành tức thì trên bề mặt giúp dây kháng cự gần như tuyệt đối với:
    • Môi trường Clorua: Bao gồm nước biển, nước muối và dung dịch hypochlorite, ngăn chặn hiện tượng rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) thường thấy ở thép không gỉ.

Môi trường Axit: Khả năng chịu đựng tốt trong môi trường axit oxy hóa như .Dây titanium Gr2/TA2

Kỹ Thuật Sản Xuất và Đặc Thù Kích Cỡ Dây (0.6mm – 6mm)

Quy trình sản xuất Dây Titan Gr2 / TA2 là một quy trình kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi công nghệ kéo dây (wire drawing) tiên tiến và kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt để đạt được kích thước chính xác và cơ tính cuối cùng.

Phân Tích Dải Sản Phẩm Dây 0.6mm đến 6mm

Dải đường kính 0.6mm đến 6mm là trọng tâm của ứng dụng công nghiệp và được sản xuất với các kỹ thuật kéo và ủ (annealing) khác nhau để tối ưu hóa tính chất:

  1. Dây Đường Kính Nhỏ (0.6mm – 1.5mm):
    • Kỹ thuật: Cần quy trình kéo nhiều giai đoạn và ủ chính xác để đạt được độ dẻo và tính đồng nhất.
    • Dây 0.6mmdây 1mm thường được sử dụng cho các chi tiết siêu nhỏ và linh hoạt như lò xo đàn hồi, lưới lọc mịn có độ chính xác cao trong các ngành công nghiệp nhạy cảm (y tế, điện tử).
  2. Dây Đường Kính Trung Bình (2mm – 4mm):
    • Chức năng: Kích thước tiêu chuẩn cho que hàn Titan Gr2 / TA2 (filler wire), đảm bảo mối hàn chắc chắn và có khả năng chống ăn mòn tương đương vật liệu nền. Chúng cũng được dùng làm ốc vít, đinh tán chịu tải vừa.
  3. Dây Đường Kính Lớn (4mm – 6mm):

Đặc điểm: Các loại dây 6mm được sản xuất để có cường độ cao hơn (thông qua quá trình kéo nguội cuối cùng), dùng cho các chi tiết kết cấu chịu lực hoặc các bộ phận đòi hỏi tính toàn vẹn cao trong môi trường áp suất lớn (công nghiệp biển).

Dây Titan Gr2 TA2 kích thước 0.6mm và 6mm
So sánh trực quan: Sự khác biệt giữa Dây Titan Gr2 0.6mm và Dây Titan 6mm

Kiểm Soát Chất Lượng và Tiêu Chuẩn Quốc Tế

 

Độ tin cậy của Dây Titan Gr2 / TA2 được đảm bảo thông qua việc tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt:

  • ASTM B863: Tiêu chuẩn quốc tế quy định cụ thể về yêu cầu cho dây Titan và hợp kim Titan.
  • ISO 5832-2: Tiêu chuẩn cho vật liệu cấy ghép phẫu thuật, xác nhận tính an toàn sinh học của dây. Mỗi cuộn dây đều phải vượt qua kiểm tra về cường độ kéo, độ giãn dài, và độ dẻo để đảm bảo không có khuyết tật vi mô.

Ứng Dụng Chuyên Sâu Theo Đường Kính Dây

Sự linh hoạt về kích thước và đặc tính cơ học cho phép Dây Titan Gr2 / TA2 tham gia vào nhiều lĩnh vực chuyên biệt, giải quyết các vấn đề mà các kim loại khác không thể:

  1. Y Tế và Thiết Bị Cấy Ghép:
    • Dây 0.6mm, 1mm: Trở thành lựa chọn hàng đầu cho dây chỉnh nha, ghim cố định xương (pins)dây buộc phẫu thuật nhờ tính tương thích sinh học và độ dẻo dai cao, không gây phản ứng phụ trong cơ thể.
  2. Công Nghiệp Hóa Chất và Điện Hóa:
    • Dây 1.5mm đến 4mm: Được dùng làm lưới, giá đỡ anode/cathode trong các nhà máy sản xuất Clo-kiềm và quy trình mạ điện. Chúng hoạt động hiệu quả trong các dung dịch ăn mòn cao, đảm bảo hiệu suất điện hóa ổn định.
  3. Hàng Hải và Xây Dựng Ngoài Khơi:
    • Dây 4mm đến 6mm: Được sử dụng cho các phụ kiện, ốc vít chịu tải và thanh gia cố trong các công trình biển, giàn khoan và hệ thống đường ống chìm. Khả năng kháng nước biển vĩnh viễn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
  4. Hàng Không Vũ Trụ và Chế Tạo:
    • Dây Titan Gr2 TA2 kích thước 0.6mm và 6mm
      Dây Titan 0.6mm Dây Titan 6mm

      Dây 0.8mm đến 3mm: Dùng để chế tạo đinh tán, lò xo và các chi tiết buộc chặt quan trọng. Tỷ lệ độ bền/trọng lượng tối ưu giúp giảm trọng lượng máy bay, đồng nghĩa với việc tăng hiệu quả nhiên liệu và tải trọng.

Dây Titan Gr2 / TA2 là sự đầu tư dài hạn mang lại lợi ích kinh tế vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Bằng cách tận dụng các ưu điểm của dải kích thước dây 0.6mm đến 6mm, các ngành công nghiệp có thể giải quyết những thách thức về ăn mòn và hiệu suất một cách triệt để, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các hệ thống quan trọng.

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0965.969.100 hoặc Email: info@dtptech.vn để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất !!!

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Khi đang xem trang web, chạm vào ... Trong thanh Menu. Cuộn xuống danh sách các tùy chọn, sau đó chạm vào Thêm vào Màn Hình Chính.
Use Safari for a better experience.